Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
18901 Giải x y=2x-6
18902 Giải z z=6x+5y+24
18903 Rút gọn 11/x
18904 Rút gọn 0.065*0.6667+1*8000
18905 Rút gọn (1+0.08/2)^2-1
18906 Rút gọn (z^2-16z+64)/(z^2-64)
18907 Giải x -7x^2-3x-2=0
18908 Giải x 7x-6=1
18909 Giải x x/3-x/4=5/4
18910 Giải x x^4+y^4=4a+b^2
18911 Giải x |8x-10|=|8+4x|
18912 Giải x -10x=-380
18913 Giải k ( căn bậc hai của 3)^7+( căn bậc hai của 3)^5+( căn bậc hai của 3)^3+42( căn bậc hai của 3)=3^k
18914 Tìm BCNN 1+3 , 3* logarit của 40 ,
18915 Tìm BCNN 10m^3 , 4w^4 ,
18916 Tìm BCNN 10w^3 , 4w^4 ,
18917 Tìm BCNN 10x^2-56x+78 , 4 ,
18918 Tìm BCNN 10x^4+27x^3+13x^2+16x-15 , 2x+5 ,
18919 Tìm BCNN 11 , 1 , 13 , 8 , , ,
18920 Tìm BCNN 12%*50
18921 Tìm BCNN 12 , 0*1.0025*12 ,
18922 Tìm BCNN 12 , 187 ,
18923 Tìm BCNN 12 , 20 , 24 , ,
18924 Tìm BCNN 12m^2 , 9c^3 ,
18925 Tìm BCNN 12w^2 , 42w^4 , 30w^5 , ,
18926 Tìm BCNN 12y^2-5y , a^2b^2+ab ,
18927 Tìm BCNN 130 , (0(0.00475))/(1-(1+0.00475)^180) ,
18928 Tìm BCNN 1390 , 40 , 185 , 55 , 305 , , , ,
18929 Tìm BCNN 0 , 8 ,
18930 Tìm BCNN 1 , 24 ,
18931 Tìm BCNN 1 , -15 , -13 , -1 , , ,
18932 Tìm BCNN -1 , 2 , 5 , 8 , 11 , , , ,
18933 Tìm BCNN 1 , -3 , 5 , -7a^9 , , ,
18934 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (y+2)(y-6)(y^2-4y+12)
18935 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm (y-9)(y+2)
18936 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm ((-3a^4)/b)^b
18937 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm ((1r)/n)^n-1
18938 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^2+14x+12=0
18939 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^2-1(2x)*-2
18940 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3+9x^2+15x+17
18941 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3-4
18942 Giải n an=2n-1
18943 Giải N logarit của căn bậc hai của 8N=4
18944 Ước Tính 9000/1.27048916
18945 Ước Tính 1001(2)
18946 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 6y-9x=7
18947 Trừ 9(-7)^2-8
18948 Trừ 4000-13000
18949 Cộng -1(3/13)+5(7/26)+7(1/13)+8(5/13)+12(1/26)
18950 Chia (9x)/(y^2) , (6y)/(7x) ,
18951 Chia 10x^4+27x^3+13x^2+16x-15 , 2x+5 ,
18952 Chia -2 , 2-i ,
18953 Chia 2a^2-3a^2+6a+4 , a+1/2 ,
18954 Chia 27xy , 36x^2y^3 ,
18955 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 6-6i+(4-3i)
18956 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có m^2+2m-24
18957 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^2-9
18958 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3-x^2-24x-36
18959 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^3+x^2-9x-9
18960 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có z/2+3/2
18961 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có -16t^2+46t+6
18962 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có -18p^5+12p^5w^5+2p^2w-6p^3-1
18963 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 3x^4-10x^3-12x^2+122x-39
18964 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 3x-x+12-6
18965 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 5x+10+7x-6
18966 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 9x^3-12x^2-8x-1
18967 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^2-5
18968 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có (10000)(0.9)^(n-1)
18969 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có (4a^2b-3c)(ab^2+2d)
18970 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 516-22-26*f/26
18971 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có (8m+1)(8m-1)
18972 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có ((24a^10b^-8c^7)/(3a^6b^-3c^5))^5
18973 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 7x^2-84x+77
18974 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có k^-1(l^-6)(m^3)
18975 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có n^2
18976 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có p^3.14x^5cm
18977 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có v((3+4i)(4i-3))
18978 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^4-6x^3-5x^2+24x+4
18979 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3x^4-36x^2+60
18980 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3s
18981 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 40e^(0.30j)
18982 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 441x-84x^2+4x^3
18983 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có -4cos(4x)
18984 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính x-y+4z=23
18985 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính y+5x=9
18986 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính y=-10x+2.4
18987 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính y-6x=9
18988 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính z=305/9
18989 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính z=6x+9y
18990 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5 logarit tự nhiên của x
18991 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-5 logarit của x
18992 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=6(0.2)^x
18993 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=6x-6
18994 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=7-1/2x
18995 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-7000x+42000
18996 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=7-x-x^2
18997 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=7x-1
18998 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=8+2x-x^2
18999 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-9-9x
19000 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x(800-x)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.